Có 1 kết quả:

防霉 fáng méi ㄈㄤˊ ㄇㄟˊ

1/1

fáng méi ㄈㄤˊ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rot proof
(2) resistance to rot

Bình luận 0